 Giá: Vui Lòng Gọi Bảo hành: 24 Tháng Giá chưa bao gồm VAT 10%
Các thông số đầu vào | Số Pha | Một pha tiếp đất | Dải tần số đầu vào | 40Hz ~ 70 Hz | Hệ số công suất đầu vào | ≥ 0.99 @ 220 to 230 VAC (nguồn điện áp vào) | Tài Liệu Kỹ Thuật | Đặc Điểm Kỹ Thuật | Thông Tin Sản Phẩm | Thông Số Kỹ Thuật | Công suất (VA/W) | 3000/2400 | Các thông số môi trường | Độ ẩm tương thích | 20 to 90 % RH @ 0 to 40°C (không kết đông) | Độ ồn | <55dBA tại 1m | Các thông số vật lý | Trọng lượng, kg (lb) | 28(kgs) | Kích thước – R x S x C, mm. (in.) | 318 x 190 x 421(mm) | Các thông số đầu ra | Điện áp đầu ra | 208/220/230/240VAC | Điện áp xoay chiều đầu ra điều chỉnh | ± 3% (Batt. Mode) | Khoảng tần số | 47 to 53 Hz or 57 to 63 Hz (Khoảng đã đồng bộ) | Khoảng tần số (Batt. Mode) | 50 Hz ± 0.25Hz | Tỉ lệ Crest | 3:1 | Sóng biến dạng | ≤ 4 % THD (Tải thẳng) ≤ 7 % THD (Không tải thẳng) | Dạng sóng (chế độ pin) | Thuần hình Sin | Khả năng chịu tải | 100% to 110%: phát ra âm thanh cảnh báo 110% to 130%: UPS tắt sau 30s hoặc chuyển sang chế độ bypass khi ổn định >130%: UPS tắt ngay lập tức nếu chạy pin hoặc chuyển qua chế độ bypass khi ổn định | Khoảng Điện Áp | Dòng chuyển đi thấp | 160 VAC / 140 VAC / 120 VAC / 110 VAC ± 5 % ( Tùy theo tỉ lệ tải 100% - 80 % / 80 % - 70 % / 70 - 60 % / 60 % - 0) | Dòng trở lại thấp | 175 VAC ± 5 % | Dòng chuyển đi cao | 300 VAC ± 5 % | Dòng trở lại cao | 290 VAC ± 5 % | Giao tiếp và quản lý | Smart RS-232 or USB | Hỗ trợ Windows 8/2000/2003/XP/Vista/2008/ 7, Linux, and MAC | Tùy chọn SNMP | Quản lí nguồn từ SNMP manager và web browser | Hiệu năng | Chế độ xoay chiều | ~ 88% | Chế độ pin | ~ 83% | |